Ý nghĩa của từ bảo vệ là gì:
bảo vệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ bảo vệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bảo vệ mình

1

82 Thumbs up   30 Thumbs down

bảo vệ


chống lại mọi sự huỷ hoại, xâm phạm để giữ cho được nguyên vẹn bảo vệ đê điều phun thuốc bảo vệ thực vật bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ bên [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

48 Thumbs up   19 Thumbs down

bảo vệ


bảo vệ môi trường chính là bảo vệ chính sự sống của chúng ta,nếu môi trường bị ô nhiễm hay bị hủy hoại thì chúng ta cũng không tồn tại
kiettruongtuan - 2016-10-21

3

31 Thumbs up   16 Thumbs down

bảo vệ


Bảo quản, che chở cho một thứ gì đó. Nhằm tránh hư hại, tổn thất.
Rinky - 2017-03-26

4

41 Thumbs up   30 Thumbs down

bảo vệ


Người phụ trách giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật. | : ''Người '''bảo vệ''' đi theo thủ tướng.'' | Giữ gìn cho khỏi hư hỏng. | : ''Ta phải giáo dục cho học trò ý thức '''bảo vệ''' thi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

29 Thumbs up   26 Thumbs down

bảo vệ


đgt. (H. bảo: giữ; vệ: che chở) 1. Giữ gìn cho khỏi hư hỏng: Ta phải giáo dục cho học trò ý thức bảo vệ thiên nhiên (PhVĐồng) 2. Giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật: Thành lập ban bảo vệ [..]
Nguồn: vdict.com

6

27 Thumbs up   25 Thumbs down

bảo vệ


đgt. (H. bảo: giữ; vệ: che chở) 1. Giữ gìn cho khỏi hư hỏng: Ta phải giáo dục cho học trò ý thức bảo vệ thiên nhiên (PhVĐồng) 2. Giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật: Thành lập ban bảo vệ nhà máy 3. Bênh vực bằng lí lẽ xác đáng: Bảo vệ ý kiến của mình trong hội nghị 4. Trình bày luận án của mình trước một hội đồng và giải đáp những lời [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

7 Thumbs up   12 Thumbs down

bảo vệ


Bảo vệ mọi thus xunh quanh tất cả mọi người ,bảo vệ mọi thứ tránh tầm tay kẻ hại đó.
Nguyễn hà vy - 2019-06-04

8

2 Thumbs up   12 Thumbs down

bảo vệ


bảo vệ , che chở, bao bọc, bảo vệ tài sản, bảo vệ con người
baovephuongdong - 2020-04-16

9

7 Thumbs up   57 Thumbs down

bảo vệ


abhirakkhati (abhi + rakkh + a), abhirakkhana (trung), abhirakkhā (nữ), anuggaṇhāti (anu + gah + ṇhā), anuggaṇhana (trung), anuggaha (nam), anupāleti (anu + pāl + e), anupālana (trung), anupālaka (tín [..]
Nguồn: phathoc.net





<< thí điểm chuyên cần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa